Thông số chi tiêt
Lỗ 1: Hèm mặt ngoài (3 cữ)
Lỗ 2: Trơn 1 (trong)
Lỗ 3: Trơn 2 (ngoài)
Lỗ 4: Móc 1
Lỗ 5: Móc 2
Lỗ 6: Trơn móc (trong ngoài trên)
Lỗ 7: Trơn móc (trong ngoài trên)
Lỗ 8: Cắt khuyết để lắp bánh xe
Lỗ 9: Cắt khuyết giữa và 2 đầu
Lỗ 10: Lỗ vít khung trên, dưới (Ray bằng)
Lỗ 11: Lỗ vít khung dưới (Ray cao thấp)
Lỗ 12: Lỗ thoát nước khung cánh